Thống kê đài miền Trung Ngày 07/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 07/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
G.8 | 46 | 96 | 65 |
G.7 | 835 | 917 | 973 |
G.6 | 8445 6936 0252 | 2304 2224 5599 | 1686 9473 0303 |
G.5 | 5217 | 8801 | 9915 |
G.4 | 48246 02466 89974 33949 96130 59220 58506 | 21945 02713 23531 72003 76478 63348 23839 | 32618 99498 31784 61636 90198 75888 79939 |
G.3 | 59166 68303 | 28095 06192 | 14352 91177 |
G.2 | 94571 | 45519 | 35889 |
G.1 | 22278 | 15255 | 84502 |
G.ĐB | 961419 | 334320 | 211832 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 03 |
1 | 17, 19 |
2 | 20 |
3 | 35, 36, 30 |
4 | 46, 45, 46, 49 |
5 | 52 |
6 | 66, 66 |
7 | 74, 71, 78 |
8 | - |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 01, 03 |
1 | 17, 13, 19 |
2 | 24, 20 |
3 | 31, 39 |
4 | 45, 48 |
5 | 55 |
6 | - |
7 | 78 |
8 | - |
9 | 96, 99, 95, 92 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 02 |
1 | 15, 18 |
2 | - |
3 | 36, 39, 32 |
4 | - |
5 | 52 |
6 | 65 |
7 | 73, 73, 77 |
8 | 86, 84, 88, 89 |
9 | 98, 98 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |