Thống kê đài miền Trung Ngày 09/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 09/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 09 | 67 | 65 |
G.7 | 676 | 332 | 854 |
G.6 | 7250 9879 7905 | 7553 1976 2454 | 3404 8229 7849 |
G.5 | 3343 | 8080 | 3717 |
G.4 | 77545 11881 23755 57082 84392 85735 37917 | 78932 97133 64538 42081 62205 43327 89854 | 14340 06017 72466 10623 52914 21495 97732 |
G.3 | 62689 36338 | 07877 52130 | 34937 44138 |
G.2 | 93687 | 68536 | 78617 |
G.1 | 60719 | 04420 | 68060 |
G.ĐB | 517422 | 896991 | 249510 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 05 |
1 | 17, 19 |
2 | 22 |
3 | 35, 38 |
4 | 43, 45 |
5 | 50, 55 |
6 | - |
7 | 76, 79 |
8 | 81, 82, 89, 87 |
9 | 92 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | - |
2 | 27, 20 |
3 | 32, 32, 33, 38, 30, 36 |
4 | - |
5 | 53, 54, 54 |
6 | 67 |
7 | 76, 77 |
8 | 80, 81 |
9 | 91 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 17, 17, 14, 17, 10 |
2 | 29, 23 |
3 | 32, 37, 38 |
4 | 49, 40 |
5 | 54 |
6 | 65, 66, 60 |
7 | - |
8 | - |
9 | 95 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |