Thống kê đài miền Trung Ngày 06/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 06/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
G.8 | 75 | 12 | 34 |
G.7 | 500 | 565 | 422 |
G.6 | 2660 2462 4712 | 5624 7222 3866 | 9123 8720 3539 |
G.5 | 4437 | 3984 | 8751 |
G.4 | 00848 52355 64931 06979 65851 52336 06426 | 30663 57355 42443 18509 12059 42552 27199 | 28421 40072 95592 37620 68406 76710 05247 |
G.3 | 82225 54440 | 22618 08378 | 58346 75275 |
G.2 | 04812 | 27580 | 61804 |
G.1 | 85768 | 84990 | 55513 |
G.ĐB | 356024 | 107816 | 084132 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 12, 12 |
2 | 26, 25, 24 |
3 | 37, 31, 36 |
4 | 48, 40 |
5 | 55, 51 |
6 | 60, 62, 68 |
7 | 75, 79 |
8 | - |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 12, 18, 16 |
2 | 24, 22 |
3 | - |
4 | 43 |
5 | 55, 59, 52 |
6 | 65, 66, 63 |
7 | 78 |
8 | 84, 80 |
9 | 99, 90 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 04 |
1 | 10, 13 |
2 | 22, 23, 20, 21, 20 |
3 | 34, 39, 32 |
4 | 47, 46 |
5 | 51 |
6 | - |
7 | 72, 75 |
8 | - |
9 | 92 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |