Thống kê đài miền Trung Ngày 15/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 15/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
G.8 | 63 | 18 | 44 |
G.7 | 858 | 165 | 315 |
G.6 | 2159 4704 6273 | 8913 1689 4393 | 3617 0401 5640 |
G.5 | 4334 | 0040 | 9918 |
G.4 | 65801 30617 71245 79973 37246 46697 29576 | 13646 62214 33787 27218 98449 02507 62158 | 67726 64180 00209 27778 84336 54505 92374 |
G.3 | 68604 68380 | 56148 73942 | 05194 57726 |
G.2 | 70898 | 87738 | 12734 |
G.1 | 88699 | 04296 | 86488 |
G.ĐB | 553922 | 496524 | 609829 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 01, 04 |
1 | 17 |
2 | 22 |
3 | 34 |
4 | 45, 46 |
5 | 58, 59 |
6 | 63 |
7 | 73, 73, 76 |
8 | 80 |
9 | 97, 98, 99 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 18, 13, 14, 18 |
2 | 24 |
3 | 38 |
4 | 40, 46, 49, 48, 42 |
5 | 58 |
6 | 65 |
7 | - |
8 | 89, 87 |
9 | 93, 96 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 09, 05 |
1 | 15, 17, 18 |
2 | 26, 26, 29 |
3 | 36, 34 |
4 | 44, 40 |
5 | - |
6 | - |
7 | 78, 74 |
8 | 80, 88 |
9 | 94 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |