Thống kê đài miền Trung Ngày 16/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 16/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 87 | 51 | 72 |
G.7 | 541 | 854 | 888 |
G.6 | 8909 7732 9994 | 9131 8264 7820 | 3622 4875 4751 |
G.5 | 8272 | 8827 | 1539 |
G.4 | 62827 07226 44259 78580 46615 44302 08328 | 62935 19267 62890 16947 56436 25043 73081 | 12498 39200 17830 80913 52642 12827 31788 |
G.3 | 61210 34730 | 90127 34341 | 23387 08827 |
G.2 | 72138 | 08686 | 85837 |
G.1 | 68837 | 51712 | 89502 |
G.ĐB | 774819 | 042652 | 992668 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 02 |
1 | 15, 10, 19 |
2 | 27, 26, 28 |
3 | 32, 30, 38, 37 |
4 | 41 |
5 | 59 |
6 | - |
7 | 72 |
8 | 87, 80 |
9 | 94 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12 |
2 | 20, 27, 27 |
3 | 31, 35, 36 |
4 | 47, 43, 41 |
5 | 51, 54, 52 |
6 | 64, 67 |
7 | - |
8 | 81, 86 |
9 | 90 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 02 |
1 | 13 |
2 | 22, 27, 27 |
3 | 39, 30, 37 |
4 | 42 |
5 | 51 |
6 | 68 |
7 | 72, 75 |
8 | 88, 88, 87 |
9 | 98 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |