Thống kê đài miền Trung Ngày 08/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 08/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 13 | 17 |
G.7 | 758 | 720 |
G.6 | 7491 6310 4206 | 1653 8304 2497 |
G.5 | 0111 | 1651 |
G.4 | 36581 28070 77733 01046 08676 42927 19293 | 12753 64006 91595 14694 45564 54706 99891 |
G.3 | 02392 40506 | 17387 32002 |
G.2 | 22524 | 39905 |
G.1 | 06129 | 81439 |
G.ĐB | 022083 | 008967 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 06 |
1 | 13, 10, 11 |
2 | 27, 24, 29 |
3 | 33 |
4 | 46 |
5 | 58 |
6 | - |
7 | 70, 76 |
8 | 81, 83 |
9 | 91, 93, 92 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 06, 06, 02, 05 |
1 | 17 |
2 | 20 |
3 | 39 |
4 | - |
5 | 53, 51, 53 |
6 | 64, 67 |
7 | - |
8 | 87 |
9 | 97, 95, 94, 91 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |