Thống kê đài miền Trung Ngày 06/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 06/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 75 | 49 | 89 |
G.7 | 007 | 883 | 912 |
G.6 | 0089 0229 8044 | 6937 2640 2039 | 7891 2539 5494 |
G.5 | 3969 | 5774 | 2516 |
G.4 | 53638 20097 96611 14817 66097 92055 92625 | 97168 17715 66253 65116 81630 98720 87214 | 43729 35624 68174 85307 54352 26364 16988 |
G.3 | 23694 17712 | 36002 94846 | 72105 88213 |
G.2 | 01401 | 10554 | 89310 |
G.1 | 79029 | 75250 | 28603 |
G.ĐB | 943306 | 434240 | 652366 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 01, 06 |
1 | 11, 17, 12 |
2 | 29, 25, 29 |
3 | 38 |
4 | 44 |
5 | 55 |
6 | 69 |
7 | 75 |
8 | 89 |
9 | 97, 97, 94 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 15, 16, 14 |
2 | 20 |
3 | 37, 39, 30 |
4 | 49, 40, 46, 40 |
5 | 53, 54, 50 |
6 | 68 |
7 | 74 |
8 | 83 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 05, 03 |
1 | 12, 16, 13, 10 |
2 | 29, 24 |
3 | 39 |
4 | - |
5 | 52 |
6 | 64, 66 |
7 | 74 |
8 | 89, 88 |
9 | 91, 94 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |