Thống kê đài miền Trung Ngày 18/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 18/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 89 | 06 |
G.7 | 282 | 172 |
G.6 | 0761 3783 8080 | 4995 0453 4783 |
G.5 | 7838 | 5298 |
G.4 | 23471 98137 74569 91527 32067 69664 28131 | 35728 99291 61569 06186 59871 68594 71963 |
G.3 | 98809 02394 | 43407 39942 |
G.2 | 83710 | 80955 |
G.1 | 51560 | 43375 |
G.ĐB | 641776 | 587977 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 10 |
2 | 27 |
3 | 38, 37, 31 |
4 | - |
5 | - |
6 | 61, 69, 67, 64, 60 |
7 | 71, 76 |
8 | 89, 82, 83, 80 |
9 | 94 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 07 |
1 | - |
2 | 28 |
3 | - |
4 | 42 |
5 | 53, 55 |
6 | 69, 63 |
7 | 72, 71, 75, 77 |
8 | 83, 86 |
9 | 95, 98, 91, 94 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |