Thống kê đài miền Trung Ngày 05/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 05/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 57 | 05 |
G.7 | 249 | 149 |
G.6 | 4823 6242 6561 | 2382 2792 4208 |
G.5 | 4161 | 8245 |
G.4 | 86875 94077 18197 76625 47079 41012 59821 | 63299 56199 75451 91296 84922 22211 67748 |
G.3 | 33916 45705 | 23577 42214 |
G.2 | 09762 | 66271 |
G.1 | 66230 | 90564 |
G.ĐB | 237601 | 689870 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 01 |
1 | 12, 16 |
2 | 23, 25, 21 |
3 | 30 |
4 | 49, 42 |
5 | 57 |
6 | 61, 61, 62 |
7 | 75, 77, 79 |
8 | - |
9 | 97 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 08 |
1 | 11, 14 |
2 | 22 |
3 | - |
4 | 49, 45, 48 |
5 | 51 |
6 | 64 |
7 | 77, 71, 70 |
8 | 82 |
9 | 92, 99, 99, 96 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |