Thống kê đài miền Trung Ngày 26/12/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 26/12/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 85 | 41 |
G.7 | 826 | 646 |
G.6 | 7767 7653 4829 | 8196 9884 6921 |
G.5 | 1615 | 9472 |
G.4 | 79154 65512 44233 27196 32223 12785 98628 | 69813 32989 44850 24129 34967 97022 94182 |
G.3 | 03503 01625 | 39620 29482 |
G.2 | 00813 | 15166 |
G.1 | 73576 | 75836 |
G.ĐB | 887312 | 172910 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 15, 12, 13, 12 |
2 | 26, 29, 23, 28, 25 |
3 | 33 |
4 | - |
5 | 53, 54 |
6 | 67 |
7 | 76 |
8 | 85, 85 |
9 | 96 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 10 |
2 | 21, 29, 22, 20 |
3 | 36 |
4 | 41, 46 |
5 | 50 |
6 | 67, 66 |
7 | 72 |
8 | 84, 89, 82, 82 |
9 | 96 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |