Thống kê đài miền Trung Ngày 16/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 16/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 36 | 33 |
G.7 | 927 | 224 |
G.6 | 8059 9337 3616 | 3371 6064 9035 |
G.5 | 1921 | 2650 |
G.4 | 39779 95513 99859 15830 39698 24948 57326 | 89882 85983 21493 66861 19205 60701 12743 |
G.3 | 86578 75718 | 87671 18687 |
G.2 | 43699 | 34518 |
G.1 | 76642 | 44754 |
G.ĐB | 498688 | 899589 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 13, 18 |
2 | 27, 21, 26 |
3 | 36, 37, 30 |
4 | 48, 42 |
5 | 59, 59 |
6 | - |
7 | 79, 78 |
8 | 88 |
9 | 98, 99 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 01 |
1 | 18 |
2 | 24 |
3 | 33, 35 |
4 | 43 |
5 | 50, 54 |
6 | 64, 61 |
7 | 71, 71 |
8 | 82, 83, 87, 89 |
9 | 93 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |