Thống kê đài miền Trung Ngày 15/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 15/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 71 | 08 | 50 |
G.7 | 035 | 617 | 517 |
G.6 | 9097 6989 8947 | 9578 3118 2941 | 7523 8679 6419 |
G.5 | 0959 | 2354 | 4718 |
G.4 | 52690 30460 93339 69074 87782 98692 59995 | 63676 58243 22957 73936 73212 53298 16042 | 99188 81629 16822 32845 77660 43807 27391 |
G.3 | 76783 04344 | 22542 77701 | 83029 90831 |
G.2 | 77036 | 55125 | 85265 |
G.1 | 43248 | 45518 | 84755 |
G.ĐB | 764709 | 443635 | 520971 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | - |
2 | - |
3 | 35, 39, 36 |
4 | 47, 44, 48 |
5 | 59 |
6 | 60 |
7 | 71, 74 |
8 | 89, 82, 83 |
9 | 97, 90, 92, 95 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 01 |
1 | 17, 18, 12, 18 |
2 | 25 |
3 | 36, 35 |
4 | 41, 43, 42, 42 |
5 | 54, 57 |
6 | - |
7 | 78, 76 |
8 | - |
9 | 98 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 17, 19, 18 |
2 | 23, 29, 22, 29 |
3 | 31 |
4 | 45 |
5 | 50, 55 |
6 | 60, 65 |
7 | 79, 71 |
8 | 88 |
9 | 91 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |