Thống kê đài miền Trung Ngày 06/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 06/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 98 | 68 |
G.7 | 060 | 841 |
G.6 | 9640 4445 1649 | 3940 3386 0929 |
G.5 | 0589 | 1053 |
G.4 | 41331 74787 86423 56834 98585 10765 05755 | 16482 06804 77827 34762 80709 78495 47764 |
G.3 | 39881 92851 | 82269 90592 |
G.2 | 01202 | 17753 |
G.1 | 90677 | 46103 |
G.ĐB | 649207 | 959209 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 07 |
1 | - |
2 | 23 |
3 | 31, 34 |
4 | 40, 45, 49 |
5 | 55, 51 |
6 | 60, 65 |
7 | 77 |
8 | 89, 87, 85, 81 |
9 | 98 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 09, 03, 09 |
1 | - |
2 | 29, 27 |
3 | - |
4 | 41, 40 |
5 | 53, 53 |
6 | 68, 62, 64, 69 |
7 | - |
8 | 86, 82 |
9 | 95, 92 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |