Thống kê đài miền Trung Ngày 15/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 15/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 73 | 20 |
G.7 | 302 | 085 |
G.6 | 9126 0665 3827 | 6814 1292 3496 |
G.5 | 5303 | 9692 |
G.4 | 03360 53167 33834 58441 86490 68731 76711 | 25011 07624 22540 92734 59379 20529 51962 |
G.3 | 45645 27193 | 95989 69298 |
G.2 | 78563 | 77372 |
G.1 | 22000 | 13585 |
G.ĐB | 755710 | 360369 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 03, 00 |
1 | 11, 10 |
2 | 26, 27 |
3 | 34, 31 |
4 | 41, 45 |
5 | - |
6 | 65, 60, 67, 63 |
7 | 73 |
8 | - |
9 | 90, 93 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 11 |
2 | 20, 24, 29 |
3 | 34 |
4 | 40 |
5 | - |
6 | 62, 69 |
7 | 79, 72 |
8 | 85, 89, 85 |
9 | 92, 96, 92, 98 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |