Thống kê đài miền Trung Ngày 01/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 01/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 94 | 21 |
G.7 | 734 | 306 |
G.6 | 2790 6319 7714 | 2726 4775 9684 |
G.5 | 1064 | 8459 |
G.4 | 26240 92858 54264 54651 18060 67977 94502 | 93632 64746 04073 09011 28883 51624 89831 |
G.3 | 83558 69857 | 65063 98305 |
G.2 | 22575 | 58413 |
G.1 | 75174 | 10122 |
G.ĐB | 817339 | 300596 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 19, 14 |
2 | - |
3 | 34, 39 |
4 | 40 |
5 | 58, 51, 58, 57 |
6 | 64, 64, 60 |
7 | 77, 75, 74 |
8 | - |
9 | 94, 90 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 05 |
1 | 11, 13 |
2 | 21, 26, 24, 22 |
3 | 32, 31 |
4 | 46 |
5 | 59 |
6 | 63 |
7 | 75, 73 |
8 | 84, 83 |
9 | 96 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |