Thống kê đài miền Trung Ngày 16/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 16/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
G.8 | 38 | 10 | 52 |
G.7 | 280 | 649 | 457 |
G.6 | 9871 9191 3367 | 3684 8712 8169 | 4438 2920 1320 |
G.5 | 0113 | 6810 | 4029 |
G.4 | 68725 94983 42477 67568 01400 01869 98504 | 45846 17234 96951 68335 32312 96714 99832 | 92737 33997 18851 60864 32334 93266 82895 |
G.3 | 30046 43116 | 86811 67224 | 27456 62422 |
G.2 | 51247 | 55648 | 87630 |
G.1 | 96867 | 32200 | 72627 |
G.ĐB | 555275 | 274909 | 020954 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 04 |
1 | 13, 16 |
2 | 25 |
3 | 38 |
4 | 46, 47 |
5 | - |
6 | 67, 68, 69, 67 |
7 | 71, 77, 75 |
8 | 80, 83 |
9 | 91 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 09 |
1 | 10, 12, 10, 12, 14, 11 |
2 | 24 |
3 | 34, 35, 32 |
4 | 49, 46, 48 |
5 | 51 |
6 | 69 |
7 | - |
8 | 84 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 20, 20, 29, 22, 27 |
3 | 38, 37, 34, 30 |
4 | - |
5 | 52, 57, 51, 56, 54 |
6 | 64, 66 |
7 | - |
8 | - |
9 | 97, 95 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |