Thống kê đài miền Trung Ngày 06/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 06/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
G.8 | 71 | 43 | 09 |
G.7 | 852 | 901 | 715 |
G.6 | 5409 4722 4066 | 2175 1619 4485 | 8808 7579 1614 |
G.5 | 4091 | 6983 | 1202 |
G.4 | 26354 72388 20969 53084 42889 86264 45060 | 15841 20040 68671 68459 93959 45232 41847 | 00627 68483 58673 46478 05235 03576 76171 |
G.3 | 76715 12340 | 29442 79152 | 59596 42231 |
G.2 | 35770 | 26248 | 44556 |
G.1 | 98792 | 85054 | 13873 |
G.ĐB | 081806 | 749729 | 497843 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 06 |
1 | 15 |
2 | 22 |
3 | - |
4 | 40 |
5 | 52, 54 |
6 | 66, 69, 64, 60 |
7 | 71, 70 |
8 | 88, 84, 89 |
9 | 91, 92 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 19 |
2 | 29 |
3 | 32 |
4 | 43, 41, 40, 47, 42, 48 |
5 | 59, 59, 52, 54 |
6 | - |
7 | 75, 71 |
8 | 85, 83 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 08, 02 |
1 | 15, 14 |
2 | 27 |
3 | 35, 31 |
4 | 43 |
5 | 56 |
6 | - |
7 | 79, 73, 78, 76, 71, 73 |
8 | 83 |
9 | 96 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |