Thống kê đài miền Trung Ngày 18/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 18/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 41 | 12 |
G.7 | 211 | 470 |
G.6 | 7849 8302 9731 | 8935 8762 3623 |
G.5 | 6675 | 9364 |
G.4 | 11827 05468 22854 96457 93592 35113 48913 | 84160 33412 88430 84858 74289 94751 05396 |
G.3 | 77535 78857 | 48196 33335 |
G.2 | 58698 | 38852 |
G.1 | 20693 | 86655 |
G.ĐB | 183890 | 572718 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 11, 13, 13 |
2 | 27 |
3 | 31, 35 |
4 | 41, 49 |
5 | 54, 57, 57 |
6 | 68 |
7 | 75 |
8 | - |
9 | 92, 98, 93, 90 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 12, 18 |
2 | 23 |
3 | 35, 30, 35 |
4 | - |
5 | 58, 51, 52, 55 |
6 | 62, 64, 60 |
7 | 70 |
8 | 89 |
9 | 96, 96 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |