Thống kê đài miền Trung Ngày 05/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 05/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 32 | 53 | 49 |
G.7 | 920 | 383 | 360 |
G.6 | 2310 7738 8208 | 6125 5190 4675 | 2519 2708 6971 |
G.5 | 0040 | 4437 | 7842 |
G.4 | 07061 70745 04549 27717 68576 18265 26626 | 06141 04902 39707 60605 70805 02661 28749 | 10606 31893 70686 14090 20284 55175 13633 |
G.3 | 23021 34424 | 55721 01574 | 09225 42994 |
G.2 | 86251 | 65957 | 82132 |
G.1 | 48209 | 04491 | 90808 |
G.ĐB | 443605 | 192601 | 790475 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 09, 05 |
1 | 10, 17 |
2 | 20, 26, 21, 24 |
3 | 32, 38 |
4 | 40, 45, 49 |
5 | 51 |
6 | 61, 65 |
7 | 76 |
8 | - |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 07, 05, 05, 01 |
1 | - |
2 | 25, 21 |
3 | 37 |
4 | 41, 49 |
5 | 53, 57 |
6 | 61 |
7 | 75, 74 |
8 | 83 |
9 | 90, 91 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 06, 08 |
1 | 19 |
2 | 25 |
3 | 33, 32 |
4 | 49, 42 |
5 | - |
6 | 60 |
7 | 71, 75, 75 |
8 | 86, 84 |
9 | 93, 90, 94 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |