Thống kê đài miền Trung Ngày 20/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 20/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 06 | 93 |
G.7 | 139 | 248 |
G.6 | 4896 7609 1155 | 2372 8945 2337 |
G.5 | 6960 | 8433 |
G.4 | 15888 37959 33596 74237 55660 13144 83344 | 69695 10478 91958 10167 78428 11815 46270 |
G.3 | 50161 59565 | 36912 08140 |
G.2 | 50009 | 71461 |
G.1 | 97969 | 07814 |
G.ĐB | 851389 | 302925 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 09, 09 |
1 | - |
2 | - |
3 | 39, 37 |
4 | 44, 44 |
5 | 55, 59 |
6 | 60, 60, 61, 65, 69 |
7 | - |
8 | 88, 89 |
9 | 96, 96 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 12, 14 |
2 | 28, 25 |
3 | 37, 33 |
4 | 48, 45, 40 |
5 | 58 |
6 | 67, 61 |
7 | 72, 78, 70 |
8 | - |
9 | 93, 95 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |