Thống kê đài miền Trung Ngày 16/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 16/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
G.8 | 10 | 00 | 25 |
G.7 | 396 | 450 | 594 |
G.6 | 5170 1132 0925 | 2698 8708 7242 | 4772 2924 2303 |
G.5 | 7918 | 2346 | 5322 |
G.4 | 05196 91001 87596 73538 56780 09336 26005 | 39236 37959 47005 68200 64802 94806 56603 | 05175 24975 29833 28922 38107 12293 28420 |
G.3 | 72288 56372 | 90612 15712 | 84464 41199 |
G.2 | 75098 | 41169 | 32838 |
G.1 | 20278 | 49603 | 63569 |
G.ĐB | 438348 | 767900 | 308701 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 05 |
1 | 10, 18 |
2 | 25 |
3 | 32, 38, 36 |
4 | 48 |
5 | - |
6 | - |
7 | 70, 72, 78 |
8 | 80, 88 |
9 | 96, 96, 96, 98 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 08, 05, 00, 02, 06, 03, 03, 00 |
1 | 12, 12 |
2 | - |
3 | 36 |
4 | 42, 46 |
5 | 50, 59 |
6 | 69 |
7 | - |
8 | - |
9 | 98 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 07, 01 |
1 | - |
2 | 25, 24, 22, 22, 20 |
3 | 33, 38 |
4 | - |
5 | - |
6 | 64, 69 |
7 | 72, 75, 75 |
8 | - |
9 | 94, 93, 99 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |