Thống kê đài miền Trung Ngày 01/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 01/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 62 | 03 | 50 |
G.7 | 321 | 217 | 878 |
G.6 | 6824 8142 3205 | 9199 8789 1054 | 1234 7611 1875 |
G.5 | 9575 | 3598 | 8764 |
G.4 | 16818 56381 77601 24348 65655 50117 84052 | 88248 13875 16653 11259 45415 87866 08649 | 42022 89440 72258 11004 54322 06507 19054 |
G.3 | 52263 16516 | 10711 11277 | 36184 48839 |
G.2 | 70678 | 56877 | 34556 |
G.1 | 96621 | 82343 | 02291 |
G.ĐB | 563819 | 326890 | 667402 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 01 |
1 | 18, 17, 16, 19 |
2 | 21, 24, 21 |
3 | - |
4 | 42, 48 |
5 | 55, 52 |
6 | 62, 63 |
7 | 75, 78 |
8 | 81 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 17, 15, 11 |
2 | - |
3 | - |
4 | 48, 49, 43 |
5 | 54, 53, 59 |
6 | 66 |
7 | 75, 77, 77 |
8 | 89 |
9 | 99, 98, 90 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 07, 02 |
1 | 11 |
2 | 22, 22 |
3 | 34, 39 |
4 | 40 |
5 | 50, 58, 54, 56 |
6 | 64 |
7 | 78, 75 |
8 | 84 |
9 | 91 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |