Thống kê đài miền Trung Ngày 16/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 16/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 22 | 78 |
G.7 | 889 | 757 |
G.6 | 9707 3762 2979 | 4542 4527 1162 |
G.5 | 2714 | 1877 |
G.4 | 51466 73690 54740 58876 53751 63304 36686 | 83233 65291 05525 44527 72102 78681 93476 |
G.3 | 28427 20934 | 35873 49759 |
G.2 | 88379 | 21051 |
G.1 | 14739 | 71606 |
G.ĐB | 507273 | 233556 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 04 |
1 | 14 |
2 | 22, 27 |
3 | 34, 39 |
4 | 40 |
5 | 51 |
6 | 62, 66 |
7 | 79, 76, 79, 73 |
8 | 89, 86 |
9 | 90 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 06 |
1 | - |
2 | 27, 25, 27 |
3 | 33 |
4 | 42 |
5 | 57, 59, 51, 56 |
6 | 62 |
7 | 78, 77, 76, 73 |
8 | 81 |
9 | 91 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |