Thống kê đài miền Trung Ngày 26/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 26/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 10 | 95 |
G.7 | 567 | 033 |
G.6 | 1721 3643 1065 | 7192 2586 7558 |
G.5 | 5843 | 9451 |
G.4 | 66649 35593 21409 67720 66134 27232 66411 | 22228 17476 00347 94037 91901 99073 02621 |
G.3 | 24644 79969 | 18996 12403 |
G.2 | 37283 | 68941 |
G.1 | 04334 | 06869 |
G.ĐB | 261869 | 126015 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 10, 11 |
2 | 21, 20 |
3 | 34, 32, 34 |
4 | 43, 43, 49, 44 |
5 | - |
6 | 67, 65, 69, 69 |
7 | - |
8 | 83 |
9 | 93 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 03 |
1 | 15 |
2 | 28, 21 |
3 | 33, 37 |
4 | 47, 41 |
5 | 58, 51 |
6 | 69 |
7 | 76, 73 |
8 | 86 |
9 | 95, 92, 96 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |