Thống kê đài miền Trung Ngày 18/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 18/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 95 | 65 | 37 |
G.7 | 430 | 762 | 944 |
G.6 | 6830 7643 4492 | 1641 4539 2063 | 5531 0059 7626 |
G.5 | 8182 | 9565 | 5549 |
G.4 | 89731 76817 25950 84838 73885 18323 05092 | 96387 41786 80466 68295 85437 28636 79189 | 28510 78281 86057 02267 55005 69891 44236 |
G.3 | 62963 23835 | 00854 19786 | 15318 42259 |
G.2 | 09472 | 16852 | 56504 |
G.1 | 81002 | 21726 | 37156 |
G.ĐB | 714799 | 373200 | 789845 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 17 |
2 | 23 |
3 | 30, 30, 31, 38, 35 |
4 | 43 |
5 | 50 |
6 | 63 |
7 | 72 |
8 | 82, 85 |
9 | 95, 92, 92, 99 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | - |
2 | 26 |
3 | 39, 37, 36 |
4 | 41 |
5 | 54, 52 |
6 | 65, 62, 63, 65, 66 |
7 | - |
8 | 87, 86, 89, 86 |
9 | 95 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 04 |
1 | 10, 18 |
2 | 26 |
3 | 37, 31, 36 |
4 | 44, 49, 45 |
5 | 59, 57, 59, 56 |
6 | 67 |
7 | - |
8 | 81 |
9 | 91 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |