Thống kê đài miền Trung Ngày 16/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 16/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 29 | 51 |
G.7 | 768 | 603 |
G.6 | 2954 6971 0874 | 2199 2908 8273 |
G.5 | 3690 | 0718 |
G.4 | 49094 90593 43839 03503 46069 92351 54539 | 73534 15017 00204 12696 04918 42829 16937 |
G.3 | 54561 28182 | 03558 80230 |
G.2 | 66542 | 51150 |
G.1 | 57629 | 95561 |
G.ĐB | 386370 | 284879 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | - |
2 | 29, 29 |
3 | 39, 39 |
4 | 42 |
5 | 54, 51 |
6 | 68, 69, 61 |
7 | 71, 74, 70 |
8 | 82 |
9 | 90, 94, 93 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 08, 04 |
1 | 18, 17, 18 |
2 | 29 |
3 | 34, 37, 30 |
4 | - |
5 | 51, 58, 50 |
6 | 61 |
7 | 73, 79 |
8 | - |
9 | 99, 96 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |