Thống kê đài miền Trung Ngày 16/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 16/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 01 | 54 |
G.7 | 257 | 925 |
G.6 | 7040 6007 3908 | 2815 3847 0354 |
G.5 | 1743 | 2393 |
G.4 | 57414 69548 94932 97973 13375 16564 50885 | 90273 06986 11661 32015 51628 70704 31300 |
G.3 | 33504 63545 | 01272 31854 |
G.2 | 92740 | 45882 |
G.1 | 61665 | 18519 |
G.ĐB | 025576 | 327026 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 07, 08, 04 |
1 | 14 |
2 | - |
3 | 32 |
4 | 40, 43, 48, 45, 40 |
5 | 57 |
6 | 64, 65 |
7 | 73, 75, 76 |
8 | 85 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 00 |
1 | 15, 15, 19 |
2 | 25, 28, 26 |
3 | - |
4 | 47 |
5 | 54, 54, 54 |
6 | 61 |
7 | 73, 72 |
8 | 86, 82 |
9 | 93 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |