Thống kê đài miền Trung Ngày 26/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 26/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 05 | 74 | 09 |
G.7 | 031 | 929 | 204 |
G.6 | 6295 0370 5495 | 6817 3623 1188 | 9203 7859 3137 |
G.5 | 7995 | 9558 | 0520 |
G.4 | 83563 47268 39487 75966 90454 97945 80008 | 69759 84083 25564 23857 43313 60680 91892 | 65655 58660 73209 73428 48251 76576 23444 |
G.3 | 98401 16607 | 33281 56422 | 64512 80048 |
G.2 | 28494 | 89354 | 00272 |
G.1 | 94133 | 71884 | 80337 |
G.ĐB | 157145 | 505484 | 729702 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 08, 01, 07 |
1 | - |
2 | - |
3 | 31, 33 |
4 | 45, 45 |
5 | 54 |
6 | 63, 68, 66 |
7 | 70 |
8 | 87 |
9 | 95, 95, 95, 94 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 17, 13 |
2 | 29, 23, 22 |
3 | - |
4 | - |
5 | 58, 59, 57, 54 |
6 | 64 |
7 | 74 |
8 | 88, 83, 80, 81, 84, 84 |
9 | 92 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 04, 03, 09, 02 |
1 | 12 |
2 | 20, 28 |
3 | 37, 37 |
4 | 44, 48 |
5 | 59, 55, 51 |
6 | 60 |
7 | 76, 72 |
8 | - |
9 | - |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |