Thống kê đài miền Trung Ngày 06/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 06/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
G.8 | 15 | 17 | 06 |
G.7 | 791 | 357 | 674 |
G.6 | 7318 8238 5633 | 3458 4510 9694 | 9019 6046 7742 |
G.5 | 5363 | 1484 | 9896 |
G.4 | 23876 33024 96844 30716 26730 12374 92763 | 25723 80056 37254 14719 87953 55665 95339 | 30571 31299 17022 30211 02267 83484 28092 |
G.3 | 57023 89302 | 95368 52624 | 93693 77085 |
G.2 | 49806 | 38536 | 58839 |
G.1 | 83778 | 25085 | 22128 |
G.ĐB | 802913 | 399236 | 508714 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 06 |
1 | 15, 18, 16, 13 |
2 | 24, 23 |
3 | 38, 33, 30 |
4 | 44 |
5 | - |
6 | 63, 63 |
7 | 76, 74, 78 |
8 | - |
9 | 91 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 17, 10, 19 |
2 | 23, 24 |
3 | 39, 36, 36 |
4 | - |
5 | 57, 58, 56, 54, 53 |
6 | 65, 68 |
7 | - |
8 | 84, 85 |
9 | 94 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 19, 11, 14 |
2 | 22, 28 |
3 | 39 |
4 | 46, 42 |
5 | - |
6 | 67 |
7 | 74, 71 |
8 | 84, 85 |
9 | 96, 99, 92, 93 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |