Thống kê đài miền Trung Ngày 06/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 06/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 68 | 71 |
G.7 | 884 | 232 |
G.6 | 2592 8387 2605 | 7520 5355 0254 |
G.5 | 1157 | 6111 |
G.4 | 46307 23330 68951 68771 65416 18164 51816 | 68940 78859 63202 63380 41038 58109 96364 |
G.3 | 45024 38626 | 15038 05598 |
G.2 | 92912 | 14031 |
G.1 | 54285 | 15759 |
G.ĐB | 915617 | 784924 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 07 |
1 | 16, 16, 12, 17 |
2 | 24, 26 |
3 | 30 |
4 | - |
5 | 57, 51 |
6 | 68, 64 |
7 | 71 |
8 | 84, 87, 85 |
9 | 92 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 09 |
1 | 11 |
2 | 20, 24 |
3 | 32, 38, 38, 31 |
4 | 40 |
5 | 55, 54, 59, 59 |
6 | 64 |
7 | 71 |
8 | 80 |
9 | 98 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |