Thống kê đài miền Trung Ngày 05/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 05/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 48 | 03 | 31 |
G.7 | 552 | 186 | 376 |
G.6 | 6314 6124 9339 | 6278 7871 6414 | 3199 7881 5305 |
G.5 | 7275 | 2486 | 4341 |
G.4 | 50395 06380 75967 78210 63614 53672 66526 | 75893 75848 36256 64705 34583 38027 49681 | 03621 50298 05590 22527 52270 59342 83790 |
G.3 | 22250 44809 | 81059 89051 | 61900 88168 |
G.2 | 56455 | 55673 | 49299 |
G.1 | 04242 | 21487 | 39324 |
G.ĐB | 572898 | 024048 | 030676 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 14, 10, 14 |
2 | 24, 26 |
3 | 39 |
4 | 48, 42 |
5 | 52, 50, 55 |
6 | 67 |
7 | 75, 72 |
8 | 80 |
9 | 95, 98 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 05 |
1 | 14 |
2 | 27 |
3 | - |
4 | 48, 48 |
5 | 56, 59, 51 |
6 | - |
7 | 78, 71, 73 |
8 | 86, 86, 83, 81, 87 |
9 | 93 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 00 |
1 | - |
2 | 21, 27, 24 |
3 | 31 |
4 | 41, 42 |
5 | - |
6 | 68 |
7 | 76, 70, 76 |
8 | 81 |
9 | 99, 98, 90, 90, 99 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |