Thống kê đài miền Trung Ngày 08/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 08/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 73 | 77 |
G.7 | 817 | 561 |
G.6 | 8645 9055 2785 | 4690 7236 9284 |
G.5 | 3319 | 4336 |
G.4 | 26586 78590 42141 50196 45816 84434 30294 | 72745 54202 23620 17549 82228 46581 99551 |
G.3 | 29085 34597 | 13242 16404 |
G.2 | 30796 | 18397 |
G.1 | 18067 | 91545 |
G.ĐB | 191362 | 001078 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 17, 19, 16 |
2 | - |
3 | 34 |
4 | 45, 41 |
5 | 55 |
6 | 67, 62 |
7 | 73 |
8 | 85, 86, 85 |
9 | 90, 96, 94, 97, 96 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 04 |
1 | - |
2 | 20, 28 |
3 | 36, 36 |
4 | 45, 49, 42, 45 |
5 | 51 |
6 | 61 |
7 | 77, 78 |
8 | 84, 81 |
9 | 90, 97 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |