Thống kê đài miền Trung Ngày 26/12/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 26/12/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 25 | 12 | 73 |
G.7 | 806 | 645 | 352 |
G.6 | 9267 8155 0297 | 1494 7603 9137 | 9077 3705 6634 |
G.5 | 0504 | 0689 | 2274 |
G.4 | 88158 05520 93963 51209 37390 85077 99002 | 71955 32807 55191 32520 91180 60052 08407 | 23058 39975 73082 42992 30300 62033 67700 |
G.3 | 71656 94969 | 69223 94479 | 01992 89893 |
G.2 | 83136 | 56321 | 02048 |
G.1 | 21850 | 89549 | 07044 |
G.ĐB | 922468 | 231333 | 259090 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 04, 09, 02 |
1 | - |
2 | 25, 20 |
3 | 36 |
4 | - |
5 | 55, 58, 56, 50 |
6 | 67, 63, 69, 68 |
7 | 77 |
8 | - |
9 | 97, 90 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 07, 07 |
1 | 12 |
2 | 20, 23, 21 |
3 | 37, 33 |
4 | 45, 49 |
5 | 55, 52 |
6 | - |
7 | 79 |
8 | 89, 80 |
9 | 94, 91 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 00, 00 |
1 | - |
2 | - |
3 | 34, 33 |
4 | 48, 44 |
5 | 52, 58 |
6 | - |
7 | 73, 77, 74, 75 |
8 | 82 |
9 | 92, 92, 93, 90 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |