Thống kê đài miền Trung Ngày 05/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 05/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 66 | 40 | 53 |
G.7 | 851 | 692 | 990 |
G.6 | 7392 9523 1698 | 7440 9950 4115 | 4086 2953 6625 |
G.5 | 4302 | 7085 | 1128 |
G.4 | 53119 22969 65963 29968 39687 75973 80658 | 11894 95565 69818 02596 32228 37013 79139 | 93551 40246 31750 40031 20434 22726 36554 |
G.3 | 59842 69307 | 09718 81075 | 81924 34899 |
G.2 | 45036 | 26596 | 52675 |
G.1 | 37126 | 86356 | 22060 |
G.ĐB | 609435 | 574749 | 033997 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 07 |
1 | 19 |
2 | 23, 26 |
3 | 36, 35 |
4 | 42 |
5 | 51, 58 |
6 | 66, 69, 63, 68 |
7 | 73 |
8 | 87 |
9 | 92, 98 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 18, 13, 18 |
2 | 28 |
3 | 39 |
4 | 40, 40, 49 |
5 | 50, 56 |
6 | 65 |
7 | 75 |
8 | 85 |
9 | 92, 94, 96, 96 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 25, 28, 26, 24 |
3 | 31, 34 |
4 | 46 |
5 | 53, 53, 51, 50, 54 |
6 | 60 |
7 | 75 |
8 | 86 |
9 | 90, 99, 97 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |