Thống kê đài miền Trung Ngày 13/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 13/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 22 | 34 | 09 |
G.7 | 253 | 877 | 296 |
G.6 | 6498 0440 9504 | 5603 9672 4248 | 0871 5233 3385 |
G.5 | 7848 | 3824 | 9310 |
G.4 | 41419 19087 47269 24951 06121 05720 11860 | 40875 67588 12659 58633 96261 23206 84893 | 20914 23637 51946 66386 91411 58660 72387 |
G.3 | 91774 95750 | 88578 34249 | 69504 39450 |
G.2 | 10799 | 89246 | 74447 |
G.1 | 47619 | 99979 | 74026 |
G.ĐB | 566448 | 183500 | 688368 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 19, 19 |
2 | 22, 21, 20 |
3 | - |
4 | 40, 48, 48 |
5 | 53, 51, 50 |
6 | 69, 60 |
7 | 74 |
8 | 87 |
9 | 98, 99 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 06, 00 |
1 | - |
2 | 24 |
3 | 34, 33 |
4 | 48, 49, 46 |
5 | 59 |
6 | 61 |
7 | 77, 72, 75, 78, 79 |
8 | 88 |
9 | 93 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 04 |
1 | 10, 14, 11 |
2 | 26 |
3 | 33, 37 |
4 | 46, 47 |
5 | 50 |
6 | 60, 68 |
7 | 71 |
8 | 85, 86, 87 |
9 | 96 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |