Thống kê đài miền Trung Ngày 01/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 01/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 37 | 05 | 88 |
G.7 | 278 | 783 | 526 |
G.6 | 3741 2865 8816 | 6160 5084 3285 | 9359 0840 7289 |
G.5 | 8461 | 7173 | 4859 |
G.4 | 17388 82744 65812 85329 73666 27771 02781 | 26876 85257 08143 83726 44835 28011 76552 | 84112 92349 37828 21846 93114 73993 43927 |
G.3 | 77615 77331 | 02796 59332 | 28667 77568 |
G.2 | 83564 | 16990 | 54081 |
G.1 | 56259 | 43500 | 79703 |
G.ĐB | 232916 | 421628 | 101248 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 12, 15, 16 |
2 | 29 |
3 | 37, 31 |
4 | 41, 44 |
5 | 59 |
6 | 65, 61, 66, 64 |
7 | 78, 71 |
8 | 88, 81 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 00 |
1 | 11 |
2 | 26, 28 |
3 | 35, 32 |
4 | 43 |
5 | 57, 52 |
6 | 60 |
7 | 73, 76 |
8 | 83, 84, 85 |
9 | 96, 90 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 12, 14 |
2 | 26, 28, 27 |
3 | - |
4 | 40, 49, 46, 48 |
5 | 59, 59 |
6 | 67, 68 |
7 | - |
8 | 88, 89, 81 |
9 | 93 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |