Thống kê đài miền Trung Ngày 06/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 06/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 39 | 70 |
G.7 | 277 | 173 |
G.6 | 8339 2090 5302 | 9329 6903 1528 |
G.5 | 0425 | 7989 |
G.4 | 91264 35908 15656 16991 44081 78450 35198 | 38619 57972 66599 45012 07937 10262 42825 |
G.3 | 44249 82003 | 23963 94521 |
G.2 | 09128 | 23500 |
G.1 | 16214 | 53107 |
G.ĐB | 451974 | 372081 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 08, 03 |
1 | 14 |
2 | 25, 28 |
3 | 39, 39 |
4 | 49 |
5 | 56, 50 |
6 | 64 |
7 | 77, 74 |
8 | 81 |
9 | 90, 91, 98 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 00, 07 |
1 | 19, 12 |
2 | 29, 28, 25, 21 |
3 | 37 |
4 | - |
5 | - |
6 | 62, 63 |
7 | 70, 73, 72 |
8 | 89, 81 |
9 | 99 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |