Thống kê đài miền Trung Ngày 23/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 23/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 63 | 33 |
G.7 | 074 | 061 |
G.6 | 8255 5980 1315 | 7748 3022 9266 |
G.5 | 2528 | 4187 |
G.4 | 53969 68863 75777 23825 73531 54445 99163 | 44356 26034 26291 13500 42810 04058 35942 |
G.3 | 35965 19528 | 46575 75067 |
G.2 | 82141 | 24140 |
G.1 | 78773 | 87516 |
G.ĐB | 653585 | 863063 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 15 |
2 | 28, 25, 28 |
3 | 31 |
4 | 45, 41 |
5 | 55 |
6 | 63, 69, 63, 63, 65 |
7 | 74, 77, 73 |
8 | 80, 85 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 10, 16 |
2 | 22 |
3 | 33, 34 |
4 | 48, 42, 40 |
5 | 56, 58 |
6 | 61, 66, 67, 63 |
7 | 75 |
8 | 87 |
9 | 91 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |