Thống kê đài miền Trung Ngày 16/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 16/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 04 | 95 |
G.7 | 073 | 211 |
G.6 | 9121 4633 5609 | 4129 1903 8848 |
G.5 | 7495 | 4358 |
G.4 | 66890 59449 83320 50300 83712 05131 37166 | 48108 61790 28768 07755 28928 75837 80066 |
G.3 | 78676 10562 | 58940 04491 |
G.2 | 99788 | 02628 |
G.1 | 06562 | 19096 |
G.ĐB | 843654 | 063123 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 09, 00 |
1 | 12 |
2 | 21, 20 |
3 | 33, 31 |
4 | 49 |
5 | 54 |
6 | 66, 62, 62 |
7 | 73, 76 |
8 | 88 |
9 | 95, 90 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 08 |
1 | 11 |
2 | 29, 28, 28, 23 |
3 | 37 |
4 | 48, 40 |
5 | 58, 55 |
6 | 68, 66 |
7 | - |
8 | - |
9 | 95, 90, 91, 96 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |