Thống kê đài miền Trung Ngày 31/10/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 31/10/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
G.8 | 65 | 57 | 36 |
G.7 | 116 | 883 | 555 |
G.6 | 4062 4681 7162 | 2307 9698 5041 | 9658 9658 3767 |
G.5 | 4969 | 7862 | 7606 |
G.4 | 14272 58169 44394 72203 77500 35739 66045 | 88979 86551 82046 96765 42435 05667 31855 | 53158 29496 71820 57103 50862 94556 25681 |
G.3 | 90278 79977 | 37914 86546 | 00148 00640 |
G.2 | 69394 | 99190 | 33377 |
G.1 | 67759 | 17770 | 44544 |
G.ĐB | 188588 | 649329 | 268289 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 00 |
1 | 16 |
2 | - |
3 | 39 |
4 | 45 |
5 | 59 |
6 | 65, 62, 62, 69, 69 |
7 | 72, 78, 77 |
8 | 81, 88 |
9 | 94, 94 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 14 |
2 | 29 |
3 | 35 |
4 | 41, 46, 46 |
5 | 57, 51, 55 |
6 | 62, 65, 67 |
7 | 79, 70 |
8 | 83 |
9 | 98, 90 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 03 |
1 | - |
2 | 20 |
3 | 36 |
4 | 48, 40, 44 |
5 | 55, 58, 58, 58, 56 |
6 | 67, 62 |
7 | 77 |
8 | 81, 89 |
9 | 96 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |