Thống kê đài miền Trung Ngày 25/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 25/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 59 | 29 | 45 |
G.7 | 948 | 769 | 598 |
G.6 | 8562 7439 6428 | 2099 8090 3680 | 4836 1879 3806 |
G.5 | 9219 | 2285 | 8744 |
G.4 | 83431 22569 22212 94275 24065 16200 15773 | 21362 00607 05366 98691 08611 77001 51343 | 25667 11171 90244 84239 33777 03166 25031 |
G.3 | 56812 59350 | 32423 27557 | 66371 06957 |
G.2 | 61689 | 53410 | 52258 |
G.1 | 31701 | 90726 | 16966 |
G.ĐB | 584956 | 998197 | 174149 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01 |
1 | 19, 12, 12 |
2 | 28 |
3 | 39, 31 |
4 | 48 |
5 | 59, 50, 56 |
6 | 62, 69, 65 |
7 | 75, 73 |
8 | 89 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 01 |
1 | 11, 10 |
2 | 29, 23, 26 |
3 | - |
4 | 43 |
5 | 57 |
6 | 69, 62, 66 |
7 | - |
8 | 80, 85 |
9 | 99, 90, 91, 97 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | - |
2 | - |
3 | 36, 39, 31 |
4 | 45, 44, 44, 49 |
5 | 57, 58 |
6 | 67, 66, 66 |
7 | 79, 71, 77, 71 |
8 | - |
9 | 98 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |