Thống kê đài miền Trung Ngày 08/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 08/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 14 | 09 | 85 |
G.7 | 217 | 818 | 202 |
G.6 | 1160 2113 1162 | 3069 6648 4081 | 2562 3791 2625 |
G.5 | 2747 | 8503 | 5032 |
G.4 | 65395 92711 85592 61274 52678 72211 71705 | 24256 25472 23358 68450 79514 77363 56782 | 11153 45564 98049 57858 53649 38618 77688 |
G.3 | 97849 57588 | 61480 53755 | 71288 67968 |
G.2 | 54763 | 43556 | 06109 |
G.1 | 56736 | 13671 | 18773 |
G.ĐB | 532851 | 607121 | 214554 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 14, 17, 13, 11, 11 |
2 | - |
3 | 36 |
4 | 47, 49 |
5 | 51 |
6 | 60, 62, 63 |
7 | 74, 78 |
8 | 88 |
9 | 95, 92 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 03 |
1 | 18, 14 |
2 | 21 |
3 | - |
4 | 48 |
5 | 56, 58, 50, 55, 56 |
6 | 69, 63 |
7 | 72, 71 |
8 | 81, 82, 80 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 09 |
1 | 18 |
2 | 25 |
3 | 32 |
4 | 49, 49 |
5 | 53, 58, 54 |
6 | 62, 64, 68 |
7 | 73 |
8 | 85, 88, 88 |
9 | 91 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |