Thống kê đài miền Trung Ngày 21/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 21/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 48 | 89 | 85 |
G.7 | 441 | 541 | 962 |
G.6 | 2596 8211 0681 | 1072 6640 1404 | 1671 5552 4478 |
G.5 | 9250 | 4053 | 0406 |
G.4 | 78440 86899 17789 60452 37858 44526 78119 | 31531 84227 54161 01767 44527 87437 20365 | 52778 47846 05973 29200 67694 75386 19572 |
G.3 | 93050 52072 | 03651 43059 | 54807 53931 |
G.2 | 83387 | 90864 | 64205 |
G.1 | 34861 | 58384 | 01962 |
G.ĐB | 841294 | 541834 | 255609 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 19 |
2 | 26 |
3 | - |
4 | 48, 41, 40 |
5 | 50, 52, 58, 50 |
6 | 61 |
7 | 72 |
8 | 81, 89, 87 |
9 | 96, 99, 94 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | - |
2 | 27, 27 |
3 | 31, 37, 34 |
4 | 41, 40 |
5 | 53, 51, 59 |
6 | 61, 67, 65, 64 |
7 | 72 |
8 | 89, 84 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 00, 07, 05, 09 |
1 | - |
2 | - |
3 | 31 |
4 | 46 |
5 | 52 |
6 | 62, 62 |
7 | 71, 78, 78, 73, 72 |
8 | 85, 86 |
9 | 94 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |