Thống kê đài miền Trung Ngày 16/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 16/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 67 | 94 | 26 |
G.7 | 679 | 428 | 995 |
G.6 | 0840 3472 2133 | 4360 3383 1439 | 8297 3402 4009 |
G.5 | 9591 | 6160 | 6209 |
G.4 | 35393 48534 22262 90013 62922 14806 54695 | 87223 55480 10395 96351 82222 44506 34381 | 38156 98542 53672 04473 81036 59665 53503 |
G.3 | 19295 19656 | 42151 94592 | 38022 55240 |
G.2 | 37645 | 87228 | 07504 |
G.1 | 42002 | 70805 | 35806 |
G.ĐB | 181440 | 877517 | 063283 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 02 |
1 | 13 |
2 | 22 |
3 | 33, 34 |
4 | 40, 45, 40 |
5 | 56 |
6 | 67, 62 |
7 | 79, 72 |
8 | - |
9 | 91, 93, 95, 95 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 05 |
1 | 17 |
2 | 28, 23, 22, 28 |
3 | 39 |
4 | - |
5 | 51, 51 |
6 | 60, 60 |
7 | - |
8 | 83, 80, 81 |
9 | 94, 95, 92 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 09, 09, 03, 04, 06 |
1 | - |
2 | 26, 22 |
3 | 36 |
4 | 42, 40 |
5 | 56 |
6 | 65 |
7 | 72, 73 |
8 | 83 |
9 | 95, 97 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |