Thống kê đài miền Trung Ngày 05/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 05/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 52 | 93 | 47 |
G.7 | 678 | 023 | 015 |
G.6 | 4312 0492 9529 | 5460 6241 8709 | 5807 9180 5133 |
G.5 | 3601 | 1406 | 1799 |
G.4 | 22932 07055 72358 56795 82267 52260 97857 | 52235 92021 43478 72889 20233 50061 03514 | 10205 26667 64908 69378 20365 11354 82420 |
G.3 | 83744 14776 | 26419 89362 | 41043 66245 |
G.2 | 88997 | 07605 | 05902 |
G.1 | 24452 | 69134 | 69732 |
G.ĐB | 169163 | 976944 | 539125 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 12 |
2 | 29 |
3 | 32 |
4 | 44 |
5 | 52, 55, 58, 57, 52 |
6 | 67, 60, 63 |
7 | 78, 76 |
8 | - |
9 | 92, 95, 97 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 06, 05 |
1 | 14, 19 |
2 | 23, 21 |
3 | 35, 33, 34 |
4 | 41, 44 |
5 | - |
6 | 60, 61, 62 |
7 | 78 |
8 | 89 |
9 | 93 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 05, 08, 02 |
1 | 15 |
2 | 20, 25 |
3 | 33, 32 |
4 | 47, 43, 45 |
5 | 54 |
6 | 67, 65 |
7 | 78 |
8 | 80 |
9 | 99 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |