Thống kê đài miền Trung Ngày 09/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 09/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 65 | 95 | 80 |
G.7 | 373 | 540 | 614 |
G.6 | 1701 7019 6495 | 2502 4410 1795 | 0205 5152 6448 |
G.5 | 5802 | 0908 | 9987 |
G.4 | 93337 34293 78174 79491 29968 76223 14785 | 10627 80432 25713 59718 73867 13900 09870 | 60049 79427 69665 22060 09511 01243 41599 |
G.3 | 37504 03211 | 21677 30287 | 47264 32533 |
G.2 | 98275 | 05621 | 67820 |
G.1 | 13732 | 71906 | 90574 |
G.ĐB | 624470 | 461667 | 817929 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 02, 04 |
1 | 19, 11 |
2 | 23 |
3 | 37, 32 |
4 | - |
5 | - |
6 | 65, 68 |
7 | 73, 74, 75, 70 |
8 | 85 |
9 | 95, 93, 91 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 08, 00, 06 |
1 | 10, 13, 18 |
2 | 27, 21 |
3 | 32 |
4 | 40 |
5 | - |
6 | 67, 67 |
7 | 70, 77 |
8 | 87 |
9 | 95, 95 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 14, 11 |
2 | 27, 20, 29 |
3 | 33 |
4 | 48, 49, 43 |
5 | 52 |
6 | 65, 60, 64 |
7 | 74 |
8 | 80, 87 |
9 | 99 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |