Thống kê đài miền Trung Ngày 31/12/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 31/12/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 72 | 34 | 92 |
G.7 | 619 | 529 | 136 |
G.6 | 5946 8454 1897 | 4672 0685 3683 | 5565 0700 9809 |
G.5 | 4937 | 1785 | 0753 |
G.4 | 73645 77004 97960 00608 97768 18084 04059 | 13485 45157 35203 55421 20247 75188 26929 | 13531 64942 65716 67435 05546 42018 61816 |
G.3 | 75680 75638 | 39187 42500 | 49002 04413 |
G.2 | 29993 | 63707 | 63755 |
G.1 | 14046 | 51629 | 67249 |
G.ĐB | 339581 | 773793 | 059075 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 08 |
1 | 19 |
2 | - |
3 | 37, 38 |
4 | 46, 45, 46 |
5 | 54, 59 |
6 | 60, 68 |
7 | 72 |
8 | 84, 80, 81 |
9 | 97, 93 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 00, 07 |
1 | - |
2 | 29, 21, 29, 29 |
3 | 34 |
4 | 47 |
5 | 57 |
6 | - |
7 | 72 |
8 | 85, 83, 85, 85, 88, 87 |
9 | 93 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 09, 02 |
1 | 16, 18, 16, 13 |
2 | - |
3 | 36, 31, 35 |
4 | 42, 46, 49 |
5 | 53, 55 |
6 | 65 |
7 | 75 |
8 | - |
9 | 92 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |