Thống kê đài miền Trung Ngày 19/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 19/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 67 | 18 | 28 |
G.7 | 269 | 143 | 408 |
G.6 | 7224 2602 8085 | 3216 2621 2292 | 2170 3776 4619 |
G.5 | 6602 | 7731 | 8329 |
G.4 | 16817 96830 43909 85198 55881 90880 17779 | 68312 86717 36336 71929 26620 28520 79410 | 99660 68584 64337 96844 76545 57730 31020 |
G.3 | 23724 86337 | 27289 29862 | 22290 97645 |
G.2 | 80079 | 30977 | 84578 |
G.1 | 50990 | 19672 | 36821 |
G.ĐB | 930105 | 695725 | 739828 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 02, 09, 05 |
1 | 17 |
2 | 24, 24 |
3 | 30, 37 |
4 | - |
5 | - |
6 | 67, 69 |
7 | 79, 79 |
8 | 85, 81, 80 |
9 | 98, 90 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 18, 16, 12, 17, 10 |
2 | 21, 29, 20, 20, 25 |
3 | 31, 36 |
4 | 43 |
5 | - |
6 | 62 |
7 | 77, 72 |
8 | 89 |
9 | 92 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 19 |
2 | 28, 29, 20, 21, 28 |
3 | 37, 30 |
4 | 44, 45, 45 |
5 | - |
6 | 60 |
7 | 70, 76, 78 |
8 | 84 |
9 | 90 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |