Thống kê đài miền Trung Ngày 16/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 16/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 32 | 14 |
G.7 | 917 | 338 |
G.6 | 1561 5133 8849 | 1665 6138 6864 |
G.5 | 5702 | 5582 |
G.4 | 16699 85349 31899 79963 20661 90126 98633 | 11636 66695 07247 06473 24539 54168 16152 |
G.3 | 00760 28511 | 49631 49033 |
G.2 | 25376 | 23044 |
G.1 | 18579 | 78736 |
G.ĐB | 147361 | 850181 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 17, 11 |
2 | 26 |
3 | 32, 33, 33 |
4 | 49, 49 |
5 | - |
6 | 61, 63, 61, 60, 61 |
7 | 76, 79 |
8 | - |
9 | 99, 99 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 14 |
2 | - |
3 | 38, 38, 36, 39, 31, 33, 36 |
4 | 47, 44 |
5 | 52 |
6 | 65, 64, 68 |
7 | 73 |
8 | 82, 81 |
9 | 95 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |