Thống kê đài miền Trung Ngày 09/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 09/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
G.8 | 38 | 30 | 51 |
G.7 | 727 | 139 | 342 |
G.6 | 7810 8861 2139 | 1785 1267 1042 | 6924 3049 5715 |
G.5 | 0389 | 4992 | 8025 |
G.4 | 49940 53716 90967 76672 21942 98837 10785 | 99615 75010 32410 60808 22264 48066 36634 | 53715 81683 37316 33524 71576 09534 30062 |
G.3 | 51246 65805 | 78291 34302 | 73092 78330 |
G.2 | 04628 | 95920 | 06600 |
G.1 | 77813 | 52955 | 38519 |
G.ĐB | 574340 | 538869 | 137996 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 10, 16, 13 |
2 | 27, 28 |
3 | 38, 39, 37 |
4 | 40, 42, 46, 40 |
5 | - |
6 | 61, 67 |
7 | 72 |
8 | 89, 85 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 02 |
1 | 15, 10, 10 |
2 | 20 |
3 | 30, 39, 34 |
4 | 42 |
5 | 55 |
6 | 67, 64, 66, 69 |
7 | - |
8 | 85 |
9 | 92, 91 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 15, 15, 16, 19 |
2 | 24, 25, 24 |
3 | 34, 30 |
4 | 42, 49 |
5 | 51 |
6 | 62 |
7 | 76 |
8 | 83 |
9 | 92, 96 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |